Có 2 kết quả:

綠色食品 lǜ sè shí pǐn ㄙㄜˋ ㄕˊ ㄆㄧㄣˇ绿色食品 lǜ sè shí pǐn ㄙㄜˋ ㄕˊ ㄆㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) clean, unadulterated food product
(2) organic food

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) clean, unadulterated food product
(2) organic food

Bình luận 0